Có 1 kết quả:
土木身 tǔ mù shēn ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's body as wood and earth
(2) undecorated
(3) unvarnished (truth)
(2) undecorated
(3) unvarnished (truth)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0