Có 1 kết quả:

土木身 tǔ mù shēn ㄊㄨˇ ㄇㄨˋ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one's body as wood and earth
(2) undecorated
(3) unvarnished (truth)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0